Bảng giá tham khảo cho thuê xe tại Hà Nội và các tỉnh phía Bắc

Giới Thiệu về công ty thuê xe du lịch KTS

Cho thuê xe Du Lịch KTS Là doanh nghiệp hoạt động  ở lĩnh vực cho thuê xe du lịch, , hợp đồng cho thuê xe tháng, cho thuê xe đưa rước chuyên gia nước ngoài, đưa rước học sinh, đưa rước cán bộ công nhân viên, dịch vụ xe hoa, xe cưới… Bao gồm cho thuê xe 4 chỗ, cho thuê xe 7 chỗ, 9 chỗ ,thuê xe 16 chỗ, 29 chỗ, 35 chỗ, 45 chỗ chỗ từ phổ thông đến cao cấp.

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE THEO MỘT SỐ TUYẾN ĐƯỜNG
(Giá thuê xe có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm)

HÀNH TRÌNH Km Ngày 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ 29 chỗ 35 chỗ 45 chỗ
Ba Vì, Khoang Xanh, Thác Đa, Ao Vua 150 1 800,000 900,000 1,200,000 1,600,000 1,800,000 2,200,000
2 1,200,000 1,400,000 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,300,000
Đầm Long, Thiên Sơn-Suối Ngà, Việt Trì,Tây Thiên, Hoà Bình 200 1 1,000,000 1,100,000 1,300,000 1,500,000 1,700,000 1,900,000
2 1,500,000 1,650,000 2000,000 2,3000,000 2,600,000 2,800,000
Tam Đảo 220 1 1,100,000 1,200,000 1,500,000 1,700,000 2,000,000 ko lên được
2 1,600,000 1,800,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000
Đền Hùng, Kim Bôi, Núi Cốc 220 1 1,100,000 1,200,000 1,500,000 1,700,000 2,000,000 2,200,000
2 1,600,000 1,800,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,300,000
Đồ Sơn, Phát Diệm 260 1 1,300,000 1,400,000 1,600,000 1,800,000 2,100,000 2,400,000
2 1,900,000 2,100,000 2,400,000 2,700,000 3,200,000 3,600,000
Thanh Hoá 350 1 1,650,000 1,900,000 2,100,000 1,900,000 2,400,000 2,800,000
2 1,650,000 2,800,000 3,300,000 2,800,000 3,600,000 4,200,000
Tuyên Quang, Hải Thịnh, Cúc Phương (Có Tân Trào+60km) 360 1 1,500,000 1,600,000 1,700,000 2,200,000 2,600,000 2,900,000
2 1,750,000 1,900,000 2,050,000 2,650,000 3,200,000 3,600,000
Bắc Kạn 420 1 1,700,000 1,800,000 2,200,000 2,600,000 3,100,000 3,600,000
2 1,950,000 2,100,000 2,550,000 3,050,000 3,700,000 4,300,000
Mai Châu 350 1 1,400,000 1,500,000 1,700,000 2,100,000 2,600,000 2,800,000
2 1,650,000 1,800,000 2,050,000 2,550,000 3,200,000 3,500,000
Lạng Sơn, Hạ Long (Bãi Cháy) (có Đồng Đăng+30, Hữu Nghị Quan+40km) (có Tuần Châu+30km, có Hòn Gai+30km) 400 1 1,600,000 1,700,000 1,800,000 2,200,000 2,800,000 3,000,000
2 1,850,000 2,000,000 2,150,000 2,650,000 3,400,000 3,700,000
3 2,100,000 2,300,000 2,500,000 3,100,000 4,000,000 4,400,000
Cát Bà (Rừng Quốc gia Cát Bà+30km) Cước cao vì vé phà 350 2 1,900,000 2,000,000 2,200,000 2,600,000 Không đi được
3 2,150,000 2,300,000 2,550,000 3,050,000
4 2,400,000 2,600,000 2,900,000 3,500,000
Lạng Sơn – Tân Thanh 420 1 1,500,000 1,600,000 1,800,000 2,200,000 2,600,000 3,000,000
2 1,750,000 1,900,000 2,150,000 2,650,000 3,200,000 3,700,000
Móng Cái (Có Trà Cổ+30Km) 800 2 3,400,000 3,600,000 4,000,000 5,200,000 6,000,000 6,800,000
3 3,650,000 3,900,000 4,350,000 5,650,000 6,600,000 7,500,000
Quảng Bình – Phong Nha 1000 2 4,200,000 4,500,000 5,000,000 6,500,000 7,500,000 8,500,000
3 4,450,000 4,800,000 5,350,000 6,950,000 8,100,000 9,200,000
Huế (Có City Huế + 60 km) 1350 3 5,800,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,200,000 11,500,000
4 6,050,000 6,400,000 7,150,000 9,250,000 10,800,000 12,200,000
Bến Bính 187 Lượt 800,000 900,000 950,000 1,300,000 1,700,000 1,900,000
Hạ Long 340 Lượt 1,400,000 1,500,000 1,700,000 2,200,000 2,600,000 2,800,000
Hữu Nghị Quan 374 Lượt 1,500,000 1,700,000 1,900,000 2,500,000 2,800,000 3,200,000
Sầm Sơn 340 Lượt 1,400,000 150,000 1,700,000 2,200,000 2,600,000 2,800,000

BÁO GIÁ THUÊ XE CHƯƠNG TRÌNH LỄ HỘI

 BÁO GIÁ THUÊ XE CHƯƠNG TRÌNH LỄ HỘI 
 

STT

TUYẾN ĐƯỜNG SỐ NGÀY SỐ KM GIÁ VNĐ
XE 4, 7 XE 16 XE 29 XE 35 XE 45
1 CITY NỘI THÀNH 1 100 1,400,000 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,200,000
2 LỄ 10 CHÙA TRONG NỘI THÀNH HÀ NỘI 1 200 1,400,000 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,200,000
3 HÀ NỘI – CHÙA HƯƠNG – HN 1 200 1,400,000 1,800,000 2,400,000 3,000,000 3,700,000
4 LỄ HỘI TẠI CÁC CHÙA BẮC NINH (TỐI ĐA 5 CHÙA) 1 200 1,600,000 2,100,000 2,800,000 3,400,000 4,000,000
5 HÀ NỘI – ĐỀN NGHUYÊN PHI Ỷ LAN – CHÙA DÂU – ĐỀN ĐÔ – CHÙA PHẬT TÍCH – ĐỀN BÀ CHÚA KHO – HN 1 200 1,800,000 2,200,000 2,900,000 3,400,000 4,000,000
6 HÀ NỘI – CHÙA THẦY – CHÙA TÂY PHƯƠNG – CHÙA MÍA – HN 1 200 1,500,000 2,000,000 2,400,000 2,900,000 3,400,000
7 HÀ NỘI – CHÙA TRẦM – CHÙA TRĂM GIAN – HN 1 200 1,400,000 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,200,000
8 HÀ NỘI – ĐỀN VÀ – CHÙA MÍA – ĐÌNH TÂY ĐẰNG – ĐÌNH CHU QUYẾN – ĐỀN TẢN VIÊN – HN 1 200 1,700,000 2,000,000 2,400,000 2,900,000 3,400,000
9 HN – ĐỀN HÙNG – HN 1 250 1,700,000 2,000,000 2,700,000 3,200,000 3,700,000
10 HÀ NỘI – ĐỀN MẪU ÂU CƠ – ĐỀN HÙNG – HN 1 280 2,000,000 2,300,000 3,000,000 3,500,000 5,000,000
11 HÀ NỘI – YÊN TỬ – HN 1 360 2,000,000 2,400,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
12 HÀ NỘI – THIỀN VIỆN TRÚC LÂM TÂY THIÊN – HN 1 250 1,800,000 2,200,000 2,900,000 3,400,000 4,000,000
13 HÀ NỘI – THIỀN VIỆN TRÚC LÂM TÂY THIÊN – TAM ĐẢO – HN 1 300 2,300,000 2,700,000 3,400,000 3,900,000 Không đi được
14 HN – TAM ĐẢO – HN 1 250 2,300,000 2,700,000 3,400,000 3,900,000 Không đi được
15 HÀ NỘI – ĐỀN CỬA ÔNG – YÊN TỬ – HN 2 600 4,200,000 5,050,000 6,600,000 7,200,000 8,200,000
16 HÀ NỘI – ĐỀN BÀ CHÚA KHO – YÊN TỬ – CỬA ÔNG – CÔN SƠN KIẾP BẠC – HN 2 650 4,700,000 5,500,000 7,100,000 7,700,000 8,700,000
17 HÀ NỘI – CÔN SƠN KIẾP BẠC – HN 1 250 1,700,000 2,000,000 2,500,000 3,200,000 3,800,000
18 TIỄN / ĐÓN LẠNG SƠN 1 350 2,000,000 2,400,000 3,000,000 3,800,000 4,700,000
19 HÀ NỘI – LẠNG SƠN – ĐỀN MẪU – TÂN THANH – HN 1 400 2,700,000 3,200,000 4,400,000 5,400,000 6,200,000
20 HÀ NỘI – ĐỀN TRẦN – PHỦ GIẦY – CỔ LỄ – CHỢ VIỀNG – HN 1 300 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
21 HÀ NỘI – CHÙA BÁI ĐÍNH – TAM CỐC – HN 1 250 2,000,000 2,400,000 2,900,000 3,700,000 4,200,000
22 HÀ NỘI – HOA LƯ – NHÀ THỜ ĐÁ PHÁT DIỆM – HN 1 310 2,000,000 2,400,000 2,900,000 3,700,000 4,200,000
23 HN- HẠ LONG – TUẦN CHÂU – HN 2 450 2,400,000 3,400,000 4,700,000 5,700,000 6,700,000

 

BẢNG GIÁ XE CHO THUÊ ĐÁM CƯỚI
(Giá thuê xe có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm)

Loại xe Chủng Loại xe Hành trình
(04 giờ – Sáng hoặc chiều)
Giá thuê xe Có chờ dự
tiệc cưới
Phục vụ

ngoài giờ

Xe 4 chỗ Mercedes S 600 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$350 US$50 US$40
Mercedes S 550 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$340 US$50 US$40
Mercedes S 500 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$320 US$50 US$40
Mercedes E 280 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$200 US$40 US$30
Mercedes E 240 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$180 US$35 US$25
Mercedes E 200 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$175 US$35 US$25
Mercedes C 200 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$150 US$30 US$25
Mercedes C 180 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai US$145 US$30 US$25
Camry 2.4 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 1200000 300000 100000
Camry 2.4 (2007) Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 1500000 400000 100000
Camry 3.5 (2007) Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 1700000 400000 150000
Toyota Altis Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 750000 100000 50000
Ford Lazer Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 600000 100000 50000
Toyota Vios 2007 Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 650000 100000 50000
Xe 16 chỗ Ford Transit Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 750000 100000 50000
Mercedes Spinter Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 800000 100000 50000
Xe 25 – 30 chỗ Hyundai County Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 900000 200000 50000
Xe 35 chỗ Hyundai Aero town Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 1700000 300000 100000
Xe 45 chỗ Hyundai Aero Space Nhà Trai – Nhà Gái – Nhà Trai 2000000 300000 100000

 

BẢNG GIÁ XE TẠI NHA TRANG NĂM 2022

(Áp dụng từ 01/04/2021)

STT LỘ TRÌNH TỪ NỘI THÀNH NHA TRANG 04 chỗ 07 chỗ 16 chỗ 29 chỗ 35 chỗ 45 chỗ
01 ĐÓN / TIỄN GA 170.000 200.000 250.000 450.000 550.000 650.000
02 ĐÓN / TIỄN SÂN BAY CAMRANH 320.000 350.000 400.000 700.000 850.000 1.000.000
03 ĐƯA & ĐÓN CẢNG CẦU ĐÁ / VINPEARL 250.000 300.000 350.000 500.000 600.000 750.000
04 DỐC LẾT 600.000 700.000 750.000 1.350.000 1.750.000 2.000.000
05 ĐẢO KHỈ 350.000 450.000 500.000 900.000 1.200.000 1.300.000
06 ĐẠI LÃNH / ĐẦM MÔN 1.000.000 1.100.000 1.200.000 1.700.000 2.000.000 2.400.000
07 KDL YANGBAY 600.000 700.000 800.000 1.500.000 1.700.000 2.000.000
08 CITY TOUR 01 NGÀY 600.000 700.000 800.000 1.350.000 1.650.000 1.800.000
09 CITY TOUR ½ NGÀY 400.000 450.000 600.000 900.000 1.100.000 1.300.000
10 ĐÀ LẠT (01 chiều) 1.300.000 1.400.000 1.600.000 2.700.000 3.500.000 4.500.000
11 ĐÀ LẠT 02 NGÀY 2.000.000 2.200.000 2.500.000 3.600.000 5.800.000 7.000.000
12 ĐÀ LẠT 03 NGÀY (chưa tính tiễn Liên Khương) 2.700.000 3.000.000 3.500.000 5.000.000 7.300.000 8.500.000
13 TUY HÒA (01 chiều) 1.100.000 1.300.000 1.500.000 2.200.000 2.900.000 3.400.000
14 PHAN THIẾT / MŨI NÉ (01 chiều) 1.600.000 1.800.000 2.100.000 3.100.000 4.400.000 5.500.000
15 QUI NHƠN (01 chiều) 1.650.000 1.850.000 2.200.000 3.100.000 4.400.000 5.500.000
16 DAKLAK (01 chiều) 1.500.000 1.600.000 2.000.000 2.900.000 3.900.000 5.000.000
17 TP.HCM (01 chiều) 2.800.000 3.000.000 3.600.000 5.200.000 7.500.000 8.800.000
18 ĐÀ NẴNG / HỘI AN (01 chiều) 3.200.000 3.500.000 4.200.000 6.000.000 8.500.000 10.000.000

Ghi chú

1. Giá trên đã bao gồm Hóa đơn.
2.     City Tour trong TP. Nha Trang

  • Giá trên đã bao gồm phí cầu đường, bến bãi
  • Phục vụ tối (sau 18h00) sẽ tính thêm tiền ngoài giờ.
  • Giá xe đưa đi ăn và đón về bằng giá đón tiễn ga
  1. Giá trên chưa bao gồm ăn nghỉ của lái xe (ngoài TP Nha Trang).
  2. Giá trên không áp dụng vào các dịp Lễ & Tết.
  3. Nếu tiễn sân bay Liên Khương cộng thêm phí: Xe 04 chỗ (200.000); 07 chỗ (250.000); 16 chỗ (300.000); 29 chỗ (400.000); 35 chỗ (450.000); 45 chỗ (500.000).

Bảng giá tham khảo cho thuê xe tại Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh Miền Nam

Altis/ Zace/ Laser
(4-7 chỗ)
Camry/ Escape
(5 chỗ)
Hiace/ Spinter
(15 chỗ) 
Innova (7 chỗ)
Toyota Coaster
(24 chỗ)
Space/ Volvo
(45 chỗ)
Sân bay ( 2 giờ )
270.000 320.000 320.000 450.000 620.000
Thành phố ( nửa ngày, 4 giờ – 40km)
450.000 550.000 550.000 800.000 1.000.000
Thành phố (1 ngày, 8 giờ – 80km)
700.000 800.000 800.000 1.200.000 1.800.000
Ngoài giờ (sau 17h00, 1 giờ)
40.000 40.000 40.000 60.000 100.000
Củ Chi (6 giờ)
700.000 800.000 800.000 1.600.000 1.800.000
Bình Châu – Hồ Cốc (1 ngày)
1.600.000 1.850.000 1.850.000 2.500.000 3.200.000
Long Hải = Vũng Tàu (1 ngày)
1.450.000 1.650.000 1.650.000 1.850.000 2.650.000
Củ Chi – Tây Ninh (1 ngày)
1.200.000 1.300.000 1.200.000 2.200.000 2.500.000
Mỹ Tho = Cần Giờ (1 ngày)
850.000 950.000 950.000 1.750.000 2.000.000
Phan Thiết – Mũi Né (2 ngày)
2.200.000 2.500.000 2.500.000 3.500.000 4.750.000
Cần Thơ (2 ngày)
2.000.000 2.400.000 2.400.000 3.200.000 4.500.000
Châu Đốc (2 ngày)
2.850.000 3.200.000 3.200.000 4.450.000 6.000.000
Châu Đốc = Buôn Mê Thuột (3 ngày)
3.750.000 4.500.000 4.600.000 6.200.000 7.500.000
Đà Lạt = Ninh Chữ (3 ngày)
3.750.000 4.250.000 4.500.000 5.750.000 7.000.000
Nha Trang (3 ngày)
4.000.000 4.500.000 4.500.000 6.000.000 8.000.000
Đà Lạt – Nha Trang (5 ngày)
5.500.000 6.150.000 6.000.000 7.650.000 9.500.000
Huế (9 ngày)
12.500.000 14.500.000 14.500.000 18.000.000 22.500.000

Ghi chú:

  • Bảng giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
  • Chi phí đậu xe, cầu đường trong thành phố HCM do quý khách thanh toán
  • Giá bao gồm: nhiêu liệu, bảo hiểm, hóa đơn VAT, ăn ngủ lái xe